Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nam sinh năm 1994 (Giáp Tuất)

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1994 Năm : Giáp Tuất
Mệnh : Sơn Đầu Hỏa
Cung : Càn
Niên mệnh năm sinh: Kim

Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.

Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: MệnhThiên canĐịa ChiCung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.

Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn

– Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
– Bạn chọn giới tính bạn
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.

1364960137 trau phong thuy 20 Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nam sinh năm 1994 (Giáp Tuất)

♦ Nếu muốn tạo thêm vượng khí cho mình cũng như những người xung quanh, bạn cần có cho mình Vật Phẩm Phong ThủyVật Phẩm Phong Thủy Cao Cấp hoặc những Vật Phẩm Phong Thủy Giá Rẻ từ Thế Giới Vật Phẩm để tạo nên điều đó!

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Kết quả xem hợp tuổi kết hôn

Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn:
Năm sinh nữ Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1979 Sơn Đầu Hỏa – Thiện Thượng Hỏa   =>  Bình Giáp – Kỷ  =>  Tương sinh Tuất – Mùi  =>  Tam hình Càn – Chấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Kim – Mộc => Tương khắc 3
1980 Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương sinh Giáp – Canh  =>  Bình Tuất – Thân  =>  Bình Càn – Tốn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Kim – Mộc => Tương khắc 4
1981 Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương sinh Giáp – Tân  =>  Bình Tuất – Dậu  =>  Lục hại Càn – Cấn  =>  Thiên y  (tốt) Kim – Thổ => Tương sinh 7
1982 Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy   =>  Tương khắc Giáp – Nhâm  =>  Bình Tuất – Tuất  =>  Tam hợp Càn – Càn  =>  Phục vị  (tốt) Kim – Kim => Bình 6
1983 Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy   =>  Tương khắc Giáp – Quý  =>  Bình Tuất – Hợi  =>  Bình Càn – Đoài  =>  Sinh khí  (tốt) Kim – Kim => Bình 5
1984 Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim   =>  Tương khắc Giáp – Giáp  =>  Bình Tuất – Tý  =>  Bình Càn – Cấn  =>  Thiên y  (tốt) Kim – Thổ => Tương sinh 6
1985 Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim   =>  Tương khắc Giáp – Ất  =>  Bình Tuất – Sửu  =>  Bình Càn – Ly  =>  Tuyệt mệnh (không tốt) Kim – Hỏa => Tương khắc 2
1986 Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa   =>  Bình Giáp – Bính  =>  Bình Tuất – Dần  =>  Tam hợp Càn – Khảm  =>  Lục sát  (không tốt) Kim – Thủy => Tương sinh 6
1987 Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa   =>  Bình Giáp – Đinh  =>  Bình Tuất – Mão  =>  Bình Càn – Khôn  =>  Diên niên  (tốt) Kim – Thổ => Tương sinh 7
1988 Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc   =>  Tương sinh Giáp – Mậu  =>  Tương khắc Tuất – Thìn  =>  Lục xung Càn – Chấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Kim – Mộc => Tương khắc 2
1989 Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc   =>  Tương sinh Giáp – Kỷ  =>  Tương sinh Tuất – Tỵ  =>  Bình Càn – Tốn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Kim – Mộc => Tương khắc 5
1990 Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương sinh Giáp – Canh  =>  Bình Tuất – Ngọ  =>  Tam hợp Càn – Cấn  =>  Thiên y  (tốt) Kim – Thổ => Tương sinh 9
1991 Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương sinh Giáp – Tân  =>  Bình Tuất – Mùi  =>  Tam hình Càn – Càn  =>  Phục vị  (tốt) Kim – Kim => Bình 6
1992 Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim   =>  Tương khắc Giáp – Nhâm  =>  Bình Tuất – Thân  =>  Bình Càn – Đoài  =>  Sinh khí  (tốt) Kim – Kim => Bình 5
1993 Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim   =>  Tương khắc Giáp – Quý  =>  Bình Tuất – Dậu  =>  Lục hại Càn – Cấn  =>  Thiên y  (tốt) Kim – Thổ => Tương sinh 5
1994 Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   =>  Bình Giáp – Giáp  =>  Bình Tuất – Tuất  =>  Tam hợp Càn – Ly  =>  Tuyệt mệnh (không tốt) Kim – Hỏa => Tương khắc 4
1995 Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   =>  Bình Giáp – Ất  =>  Bình Tuất – Hợi  =>  Bình Càn – Khảm  =>  Lục sát  (không tốt) Kim – Thủy => Tương sinh 5
1996 Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy   =>  Tương khắc Giáp – Bính  =>  Bình Tuất – Tý  =>  Bình Càn – Khôn  =>  Diên niên  (tốt) Kim – Thổ => Tương sinh 6
1997 Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy   =>  Tương khắc Giáp – Đinh  =>  Bình Tuất – Sửu  =>  Bình Càn – Chấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Kim – Mộc => Tương khắc 2
1998 Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ   =>  Tương sinh Giáp – Mậu  =>  Tương khắc Tuất – Dần  =>  Tam hợp Càn – Tốn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Kim – Mộc => Tương khắc 4
1999 Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ   =>  Tương sinh Giáp – Kỷ  =>  Tương sinh Tuất – Mão  =>  Bình Càn – Cấn  =>  Thiên y  (tốt) Kim – Thổ => Tương sinh 9
2000 Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim   =>  Tương khắc Giáp – Canh  =>  Bình Tuất – Thìn  =>  Lục xung Càn – Càn  =>  Phục vị  (tốt) Kim – Kim => Bình 4
2001 Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim   =>  Tương khắc Giáp – Tân  =>  Bình Tuất – Tỵ  =>  Bình Càn – Đoài  =>  Sinh khí  (tốt) Kim – Kim => Bình 5
2002 Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc   =>  Tương sinh Giáp – Nhâm  =>  Bình Tuất – Ngọ  =>  Tam hợp Càn – Cấn  =>  Thiên y  (tốt) Kim – Thổ => Tương sinh 9
2003 Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc   =>  Tương sinh Giáp – Quý  =>  Bình Tuất – Mùi  =>  Tam hình Càn – Ly  =>  Tuyệt mệnh (không tốt) Kim – Hỏa => Tương khắc 3
2004 Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương khắc Giáp – Giáp  =>  Bình Tuất – Thân  =>  Bình Càn – Khảm  =>  Lục sát  (không tốt) Kim – Thủy => Tương sinh 4
2005 Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy   =>  Tương khắc Giáp – Ất  =>  Bình Tuất – Dậu  =>  Lục hại Càn – Khôn  =>  Diên niên  (tốt) Kim – Thổ => Tương sinh 5
2006 Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ   =>  Tương sinh Giáp – Bính  =>  Bình Tuất – Tuất  =>  Tam hợp Càn – Chấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Kim – Mộc => Tương khắc 5
2007 Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ   =>  Tương sinh Giáp – Đinh  =>  Bình Tuất – Hợi  =>  Bình Càn – Tốn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Kim – Mộc => Tương khắc 4
2008 Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa   =>  Bình Giáp – Mậu  =>  Tương khắc Tuất – Tý  =>  Bình Càn – Cấn  =>  Thiên y  (tốt) Kim – Thổ => Tương sinh 6
2009 Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa   =>  Bình Giáp – Kỷ  =>  Tương sinh Tuất – Sửu  =>  Bình Càn – Càn  =>  Phục vị  (tốt) Kim – Kim => Bình 7

 

♦ The Gioi Vat Pham của Thegioiphongthuy.com rất đa dạng và phong phú về mẫu mã, bạn sẽ không còn phải lo lắng khi không biết nên chọn gì cho bạn bè và người thân nữa.

Chuông Gió, Khánh Treo

La Bàn, Thước Lỗ Ban

Chùa, Tháp Văn Xương

Bình Ngọc, Đựng Bút

Truy cập để xem nhiều hơn tại TheGioiPhongTthuy.com – Chuỗi Siêu Thị Đồ Phong Thủy Cao Cấp Giá Sỉ !!!
Hotline: 0923.166.166 (HCM) / 0925.166.166 (Đà Nẵng) / 0926.166.166 (HN)

Cùng Danh Mục:

Nội Dung Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

You may use these HTML tags and attributes: <a href="" title=""> <abbr title=""> <acronym title=""> <b> <blockquote cite=""> <cite> <code> <del datetime=""> <em> <i> <q cite=""> <s> <strike> <strong>